Characters remaining: 500/500
Translation

blue print

/'blu:'print/
Academic
Friendly

Từ "blueprint" trong tiếng Anh có nghĩa "bản sơ đồ", "bản thiết kế", hoặc "bản kế hoạch". thường được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc bản vẽ chi tiết, mô tả cách xây dựng một công trình hoặc thực hiện một kế hoạch. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này:

1. Định nghĩa:
  • Blueprint (danh từ): một bản vẽ hoặc tài liệu chi tiết, thường được sử dụng trong kiến trúc, kỹ thuật hoặc để lên kế hoạch cho một dự án.
2. dụ sử dụng:
  • Trong kiến trúc: "The architect presented the blueprint for the new building to the city council." (Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới trước hội đồng thành phố.)
  • Trong kinh doanh: "The company created a blueprint for its expansion strategy over the next five years." (Công ty đã tạo ra một kế hoạch chi tiết cho chiến lược mở rộng trong năm năm tới.)
3. Phân biệt các biến thể:
  • Blueprinting (động từ): Hành động tạo ra bản thiết kế hoặc sơ đồ.
  • Blueprints (số nhiều): Nhiều bản sơ đồ hoặc bản thiết kế.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Metaphorical use: "The new policy serves as a blueprint for future reforms." (Chính sách mới này đóng vai trò như một bản kế hoạch cho các cải cách trong tương lai.) - Ở đây, "blueprint" không chỉ về bản vẽ, kế hoạch tổng thể cho một hành động lớn hơn.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plan: Kế hoạch.
  • Design: Thiết kế.
  • Draft: Bản nháp.
  • Framework: Khung, cấu trúc tổng thể.
6. Idioms phrasal verbs:
  • "Draw up a blueprint": Lập kế hoạch hoặc soạn thảo một bản thiết kế. dụ: "The team will draw up a blueprint for the project next week." (Nhóm sẽ lập kế hoạch cho dự án vào tuần tới.)
  • "Follow the blueprint": Tuân theo kế hoạch đã được thiết lập. dụ: "To ensure success, we must follow the blueprint closely." (Để đảm bảo thành công, chúng ta phải tuân theo kế hoạch một cách chặt chẽ.)
7. Kết luận:

Từ "blueprint" không chỉ đơn thuần một bản vẽ, còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự chuẩn bị tổ chức cho các dự án lớn trong cuộc sống.

danh từ
  1. bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch

Similar Spellings

Words Containing "blue print"

Comments and discussion on the word "blue print"