Từ "blueprint" trong tiếng Anh có nghĩa là "bản sơ đồ", "bản thiết kế", hoặc "bản kế hoạch". Nó thường được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc bản vẽ chi tiết, mô tả cách xây dựng một công trình hoặc thực hiện một kế hoạch. Dưới đây là giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Trong kiến trúc: "The architect presented the blueprint for the new building to the city council." (Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới trước hội đồng thành phố.)
Trong kinh doanh: "The company created a blueprint for its expansion strategy over the next five years." (Công ty đã tạo ra một kế hoạch chi tiết cho chiến lược mở rộng trong năm năm tới.)
3. Phân biệt các biến thể:
4. Cách sử dụng nâng cao:
Metaphorical use: "The new policy serves as a blueprint for future reforms." (Chính sách mới này đóng vai trò như một bản kế hoạch cho các cải cách trong tương lai.) - Ở đây, "blueprint" không chỉ là về bản vẽ, mà là kế hoạch tổng thể cho một hành động lớn hơn.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
6. Idioms và phrasal verbs:
"Draw up a blueprint": Lập kế hoạch hoặc soạn thảo một bản thiết kế. Ví dụ: "The team will draw up a blueprint for the project next week." (Nhóm sẽ lập kế hoạch cho dự án vào tuần tới.)
"Follow the blueprint": Tuân theo kế hoạch đã được thiết lập. Ví dụ: "To ensure success, we must follow the blueprint closely." (Để đảm bảo thành công, chúng ta phải tuân theo kế hoạch một cách chặt chẽ.)
7. Kết luận:
Từ "blueprint" không chỉ đơn thuần là một bản vẽ, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự chuẩn bị và tổ chức cho các dự án lớn trong cuộc sống.